Khả Dùng
Khả Triển
Khả Triển là những vật dùng sử dụng bằng cách đặt chúng xuống mặt đất.
Vật Dụng | Tên | Loại | Gộp | Thu Thập |
---|---|---|---|---|
![]() | Đèn Bí Ngô | Nguồn Sáng | — | Chế Tạo |
![]() | Bẫy | Bẫy/Vật Dụng Sinh Tồn | — | Chế Tạo |
![]() | Bẫy Chim | Bẫy/Vật Dụng Sinh Tồn | — | Chế Tạo |
![]() | Bẫy Răng | Bẫy | — | Chế Tạo |
![]() | Bom Ong | Bẫy | — | Chế Tạo |
![]() | Tường Đá | Tường | 20 | Chế Tạo |
![]() | Tường Gỗ | Tường | 20 | Chế Tạo |
![]() | Tường Rơm | Tường | 20 | Chế Tạo |
![]() | Tường Thulecite | Tường | 20 | Chế Tạo |
![]() | Bụi Dâu | Trồng Được/Vật Dụng Chế Tạo | 10 | Đào lên bằng Xẻng |
![]() | Bụi Gai | Trồng Được | 10 | Đào lên bằng Xẻng |
![]() | Cành Con | Trồng Được | 10 | Đào lên bằng Xẻng |
![]() | Cỏ | Trồng Được | 10 | Đào lên bằng Xẻng |
![]() | Củ Tươi | Trồng Được | 10 | Rớt từ Củ Thịt |
![]() | Trứng Nhện | Trồng Được | 10 | Rớt từ Hang Nhện tầng 3 và từ Nhện Chúa,Chế Tạo khi chơi trong Webber |
![]() | Pháo Mắt | Trồng Được/Kiến Trúc | 40 | Chế Tạo |
![]() | Quả Thông | Nguồn Cây | 40 | Đốn từ Thường Xanh |
![]() | Dẻ Bulô ![]() | Nguồn Cây | 40 | Đốn từ Cây Dẻ Bulô (Độc) hoặc rớt từ Quái Dẻ Bulô |
Dùng Liền
Dùng Liền là những vật dùng sử dụng ngay lập tức trong hành trang bằng cách click chuột phải vào nó
Vật Dụng | Tên | Loại | Gộp | Thu Thập |
---|---|---|---|---|
![]() | Bản Thảo | Linh Tinh. Vật Dụng | — | Có thể tìm thấy trong các Bộ Vá, Chế Độ Phiêu Lưu hoặc nếu bạn bắt đầu một thế giới mặc định thêm. |
![]() | Chiếu Lông | Nguồn Ngủ/Vật DụngSinh Tồn | 10 | Chế Tạo |
![]() | Chiếu Rơm | Nguồn Ngủ/Vật DụngSinh Tồn/Vật DụngChế Tạo | 10 | Chế Tạo |
![]() | Sừng Bò Lai | Vật Dụng Chế Tạo | — | Rớt từ Bò Lai |
![]() | Sáo Thần Pan | Vật Dụng Ma Thuật | — | Chế Tạo |
![]() | Chuông Cổ![]() | Vật Dụng Ma Thuật | — | Chế Tạo |
![]() | Quạt Cao Cấp ![]() | Vật Dụng Sinh Tồn | — | Chế Tạo |
![]() | Codex Umbra | Sách/Vật Dụng Đặc Trưng Nhân Vật | — | Chơi trong Maxwell |
![]() | Birds of the World | Sách/Vật Dụng Đặc Trưng Nhân Vật | — | Chế Tạo khi chơi trong Wickerbottom |
![]() | Applied Horticulture | Sách/Vật Dụng Đặc Trưng Nhân Vật | — | Chế Tạo khi chơi trong Wickerbottom |
![]() | On Tentacles | Sách/Vật Dụng Đặc Trưng Nhân Vật | — | Chế Tạo khi chơi trong Wickerbottom |
![]() | Sleepytime Stories | Sách/Vật Dụng Đặc Trưng Nhân Vật | — | Chế Tạo khi chơi trong Wickerbottom |
![]() | The End is Nigh! | Sách/Vật Dụng Đặc Trưng Nhân Vật | — | Chế Tạo khi chơi trong Wickerbottom |
Thiết Đặt
Thiết Đặt là những vật dùng có thể sử dụng lên một đối tượng phù hợp.
Vật Dụng | Tên | Loại | Gộp | Thu Thập |
---|---|---|---|---|
![]() | Túi Muỗi | Vật Dụng Hồi Máu | 20 | Rớt từ Muỗi |
![]() | Hạch Nhện | Vật Dụng Hồi Máu/Vật Dụng Chế Tạo | 20 | Rớt từ Nhện |
![]() | Thuốc Cầm Máu | Vật Dụng Hồi Máu/Vật Dụng Sinh Tồn | 40 | Chế Tạo |
![]() | Băng Gạc Mật Ong | Vật Dụng Hồi Máu/Vật Dụng Sinh Tồn | 40 | Chế Tạo |
![]() | Cuộn Kim Khâu | — | Chế Tạo | |
![]() | Dao Cạo | Công Cụ | — | Chế Tạo |
![]() | Phân | Phân Bón/Vật Dụng Chế Tạo | 20 | Tạo ra định kỳ từ Bò Lai and Voi Túi. Có thể tạo bằng cách cho Lợn ăn Rau Quả và từ Khỉ Hang tức giận. Cũng có thể phá Kén Khỉ Hang và Đuốc Lợn |
![]() | Phân Dơi | Phân Bón | 20 | Tạo ra định kỳ từ Dơi |
![]() | Xô Bón Phân ![]() | Phân Bón | — | Chế Tạo |
![]() | Đất Cỏ | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng Đồng Cỏ lên bằng Chĩa |
![]() | Đất Đá | Đất/Vật DụngChế Tạo | 10 | Đào mảng đất trong vùng Xứ Đá lên với một Chĩa |
![]() | Đất Đầm Lầy | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng Đầm Lầy lên với một Chĩa |
![]() | Đất Rừng | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng Rừng lên bằng Chĩa |
![]() | Đất Thảo Nguyên | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng Thảo Nguyên lên bằng Chĩa |
![]() | Sàn Gỗ | Đất | 10 | Chế Tạo |
![]() | Đường Đá Cuội | Đất | 10 | Chế Tạo |
![]() | Nền Caro | Đất | 10 | Chế Tạo |
![]() | Thảm Trải | Đất | 10 | Chế Tạo |
![]() | Đất Bùn | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng gần Rừng Ngầm bằng Chĩa |
![]() | Đất Phân Dơi | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng guano bằng Chĩa |
![]() | Đất Nhớt | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng Slimey lên bằng Chĩa |
![]() | Đất Nấm (Đỏ) | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng Rừng Nấm Cây lên bằng Chĩa |
![]() | Đất Nấm (Lam) | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng Rừng Nấm Cây lên bằng Chĩa |
![]() | Đất Nấm (Lục) | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng Rừng Nấm Cây lên bằng Chĩa |
![]() | Đất Đá Hang Động | Đất | 10 | Đào mảng đất trong caves bằng Chĩa |
![]() | Đất Lá Rụng ![]() | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng Rừng Lá Rụng lên bằng Chĩa |
![]() | Đất Cát![]() | Đất | 10 | Đào mảng đất trong vùng Sa Mạc lên bằng Chĩa |
![]() | Đồ Hộp | Cấu ThànhĐồ Gỗ | — | Xuất Hiện một lần mỗi Thế Giới |
![]() | Đồ Khoai Tây Kim Loại | Cấu ThànhĐồ Gỗ | — | Xuất Hiện một lần mỗi Thế Giới |
![]() | Đồ Tay Quây | Cấu ThànhĐồ Gỗ | — | Xuất Hiện một lần mỗi Thế Giới |
![]() | Đồ Vòng | Cấu ThànhĐồ Gỗ | — | Xuất Hiện một lần mỗi Thế Giới |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét